BẢNG GIÁ GIẶT LÀ
♦ Bé ♦ |
1 |
Bộ comple - nam |
Bộ |
60.000 |
2 |
Bộ comple - nữ |
Bộ |
50.000 |
3 |
Bộ thể thao |
Bộ |
35 - 50 |
4 |
Bộ áo dài tân thời |
Bộ |
40 - 50 |
♦ ¸o ♦ |
1 |
Áo dài tân thời |
Chiếc |
30 - 40 |
2 |
Áo Vest nam - tho |
Chiếc |
50.000 |
3 |
Áo Vest nữ |
Chiếc |
40 - 45 |
4 |
Áo da Gilê |
Chiếc |
35.000 |
5 |
Áo da ngắn |
Chiếc |
70.000 |
6 |
Áo da dài |
Chiếc |
80.000 |
7 |
Áo da măng tô |
Chiếc |
100 - 120 |
8 |
Áo giả da gile |
Chiếc |
20.000 |
9 |
Áo giả da ngắn |
Chiếc |
50.000 |
10 |
Áo giả da dài |
Chiếc |
65.000 |
11 |
Áo giả da măng tô |
Chiếc |
75.000 |
12 |
Áo khoác dạ ngắn |
Chiếc |
35 - 45 |
13 |
Áo khoác dạ dài |
Chiếc |
50 - 65 |
14 |
Áo măng tô dạ |
Chiếc |
70 - 80 |
15 |
Áo khoác 3 lớp nhỏ |
Chiếc |
35 - 45 |
16 |
Áo khoác 3 lớp to |
Chiếc |
40 - 50 |
17 |
Áo khoác lông vũ nữ |
Chiếc |
40 - 50 |
18 |
Áo khoác lông vũ nam |
Chiếc |
50 - 70 |
19 |
Áo khoác ngắn 1 mặt lông |
Chiếc |
40.000 |
20 |
Áo khoác dài 1 mặt lông |
Chiếc |
45.000 |
21 |
Áo khoác nhung the ngắn |
Chiếc |
40.000 |
22 |
Áo khoác nhung the dài |
Chiếc |
50.000 |
23 |
Áo khoác bò/ kaki |
Chiếc |
40 - 45 |
24 |
Áo măng tô 2 lớp nỉ/ vải |
Chiếc |
50 - 70 |
25 |
Áo len dày mong gap |
Chiếc |
20 - 40 |
26 |
Áo phông ngắn gap |
Chiếc |
15.000 |
27 |
Áo sơ mi bò/ thô |
Chiếc |
20 - 25 |
28 |
Áo sơ mi ngắn, dài |
Chiếc |
20.000 |
29 |
Áo sơ minh đính cườm, đá |
Chiếc |
25 - 35 |
30 |
Áo sơ mi tơ tằm/ tacta |
Chiếc |
20 - 30 |
31 |
Áo ngủ |
Chiếc |
15.000 |
32 |
Áo tắm bông |
Chiếc |
20 - 30 |
♦ QUẦN - VÁY ♦ |
1 |
Quần bò- thô - nhung- âu |
Chiếc |
20.000 |
2 |
Váy có trang trí - xếp |
Chiếc |
35 - 65 |
3 |
Váy cưới |
Chiếc |
100 - 120 |
4 |
Chân váy |
Chiếc |
15 - 40 |
♦ CHĂN - GA - GỐI ♦ |
1 |
Chăn lông vũ |
Chiếc |
85 - 120 |
2 |
Chăn lông Trung Quốc < 3,5Kg |
Chiếc |
40.000 |
3 |
Chăn lông Trung Quốc > 3,5Kg |
Chiếc |
50 - 60 |
4 |
Chăn bông hóa học dày |
Chiếc |
55.000 |
5 |
Chăn bông hóa học mỏng |
Chiếc |
45.000 |
6 |
Chăn tơ tằm |
Chiếc |
60.000 |
7 |
Chăn dạ mỏng |
Chiếc |
25.000 |
8 |
Chăn dạ dày |
Chiếc |
30.000 |
9 |
Vỏ chăn đơn |
Chiếc |
15.000 |
10 |
Vỏ chăn đôi |
Chiếc |
20.000 |
11 |
Vỏ chăn trần bông - chăn hè |
Chiếc |
30.000 |
12 |
Vỏ gối đơn |
Chiếc |
5.000 |
13 |
Vỏ gối trần bông đơn |
Chiếc |
8.000 |
14 |
Vỏ gối trần bông đôi |
Chiếc |
10.000 |
15 |
Ruột gối hóa học đơn |
Chiếc |
20.000 |
16 |
Ruột gối lông vũ đơn |
Chiếc |
30.000 |
17 |
Màn |
Chiếc |
15.000 |
18 |
Ga phủ giường trần bông đôi |
Chiếc |
30 - 45 |
19 |
Ga phủ giường trần bông đơn |
Chiếc |
25.000 |
♦ RÈM ♦ |
1 |
Rèm đăng ten - voan |
Kg |
30 - 35 |
2 |
Rèm nhung, vải |
Kg |
25.000 |
3 |
Khăn trải bàn, khăn ăn |
Kg |
25.000 |
♦ CÁC MẶT HÀNG KHÁC ♦ |
1 |
Khăn mùi xoa |
Chiếc |
3.000 |
2 |
Khăn tắm bông to |
Chiếc |
15 - 20 |
3 |
Khăn tắm bông vừa |
Chiếc |
12.000 |
4 |
Khăn tắm bông nhỏ |
Chiếc |
8.000 |
5 |
Khăn len, găng tay len |
Chiếc |
15.000 |
6 |
Khăn voan, tơ tằm |
Chiếc |
20 -25 |
7 |
Găng tay da |
Đôi |
25.000 |
8 |
Tất chân |
Đôi |
6.000 |
9 |
Thú nhồi bông lớn |
Con |
60 - 80 |
10 |
Thú nhồi bông trung |
Con |
40 - 50 |
11 |
Thú nhồi bông nhỏ |
Con |
20.000 |
12 |
Túi xách tay |
Chiếc |
20 - 30 |
13 |
Balô |
Chiếc |
25 - 40 |
14 |
Mũ vải, mũ lưỡi trai |
Chiếc |
15 - 30 |
15 |
Giầy thể thao |
Đôi |
30.000 |
16 |
Giầy da (đánh bóng, hút ẩm) |
Đôi |
25.000 |
17 |
Ca vát |
Chiếc |
10.000 |